Trong cuộc sống thường nhật ngày nay, cơ thể chúng ta không thể tránh khỏi tiếp xúc với vô số hóa chất, vì vậy không có gì lạ khi chúng ta ngày càng cần nhiều phương pháp thải độc hơn. Thật không may, ít người biết rằng hiệu quả của phần lớn các phương pháp này là không đáng kể, ví dụ: các chất độc có trong tuyến mồ hôi tiết ra vốn có và chỉ một lượng rất nhỏ. Thay vì thực hiện các phương pháp điều trị chưa rõ về mặt khoa học, sẽ tốt hơn nhiều khi tập trung vào việc duy trì sức khỏe của các cơ quan giải độc chính là gan và thận.
Thận và gan đóng vai trò gần như “độc quyền” trong việc giải độc. Các chất chúng ta tiêu thụ sẽ được bài tiết qua nước tiểu hoặc được gan phân hủy, chuyển một số vào mật và sau đó được thải ra ngoài theo phân. Riavita đã đề cập đến vấn đề bảo vệ thận trong các bài viết trước:
Trong bài viết này, Riavita tập trung vào tác dụng bảo vệ gan của silymarin chiết xuất từ Cây kế sữa và cải thiện chức năng giải độc.
Cây kế sữa
Kế sữa có tên khoa học là Silybum marianum là một loại cây gai có hoa màu tím đặc trưng của vùng Địa Trung Hải. Từ ‘silybum’ trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là tua hoặc búi, dùng để chỉ hình dạng của những bông hoa Kế sữa, chúng có những họ hàng gần như cây tật lê và cây ngưu bàng. Tên gọi ‘marianum’ được liên kết với một truyền thuyết mà theo đó, gân lá có màu trắng sữa từ sữa của Đức mẹ đồng trinh đã nhỏ giọt và tạo màu cho nó. Vì vậy, các tên thông dụng khác của nó là cây Marian hoặc cây kế sữa Đức mẹ.
Khả năng chữa bệnh của cây kế sữa – silymarin
Thành phần giúp chữa bệnh được chiết xuất từ cây kế sữa là silymarin, được tìm thấy chủ yếu trong vỏ của trái Kế sữa. Chiết xuất này chứa 65-80% silymarin và 35-20% axit béo, bao gồm axit linoleic omega-6 thiết yếu, rất cần thiết cho cơ thể. Bản thân Silymarin là một chất đa thành phần, chứa một lượng nhỏ từ flavonoid gọi là taxifolin và hỗn hợp taxifolin-lignan (được gọi là flavono-lignans) là thành phần chính, chẳng hạn như silibinin A và B, silicristin và silidianin.
Dựa trên cả y học cổ truyền và hiện đại, silymarin sở hữu tác dụng bảo vệ và tái tạo cho gan. Theo các tài liệu y dược La Mã cổ đại, nó đã được sử dụng cho các bênh nhân có triệu chứng đau bụng, trong khi ngày nay nó được sử dụng như một liệu pháp bổ trợ cho các bệnh về gan. Ở một số quốc gia, nó là một loại thuốc không kê đơn với liều khuyến cáo hàng ngày từ 400 đến 600 mg, chia thành 2-3 phần. Lĩnh vực ứng dụng của silymarin, vì nó có tác dụng bảo vệ trực tiếp lên các tế bào gan, bao gồm thực tế tất cả các loại bệnh gan. Phát huy công dụng tốt nhất với các bệnh và triệu chứng sau:
- bệnh gan liên quan đến nghiện rượu;
- gan nhiễm mỡ không do rượu;
- tổn thương gan do nhiễm virus viêm gan;
- suy gan do virus herpes;
- khối u gan;
- những người sống sót sau khi ăn nhầm nấm độc;
- hỗ trợ điều trị nộc độc rắn hoặc các loài động vật khác có độc;
- tổn thương gan do thuốc tây (ví dụ: paracetamol).
Làm thế nào nó có thể bảo vệ gan?
Dùng chất chống oxy hóa
Là một phần của hoạt động bình thường ở gan, các gốc tự do phản ứng được hình thành trong quá trình phân hủy chất độc, có thể được trung hòa bởi các chất chống oxy hóa có trong gan sau khi hình thành. Khi một lượng lớn chất độc được đưa vào cơ thể (ví dụ như uống một lượng lớn rượu, các loại thuốc gây hại cho gan) hoặc trong trường hợp mắc bệnh chuyển hóa (ví dụ: kháng insulin), cân bằng oxy hóa khử có thể mất tác dụng và dư thừa các gốc tự do có thể gây tổn thương gan. Silymarin hỗ trợ tích cực cho việc khôi phục trạng thái cân bằng bằng cách trung hòa các gốc tự do. Ngoài ra, các thành phần hoạt tính trong silymarin hòa tan trong chất béo tốt hơn, vì vậy – tương tự như vitamin E – chúng cũng có thể ức chế quá trình peroxy hóa lipid, bảo vệ tế bào gan khỏi bị phá hủy.
Dùng chất chống viêm
Mức độ gốc tự do tăng lên dẫn đến tổn thương tế bào và tăng lượng cytokine điều tiết gây ra viêm, có thể lây lan khắp gan. Bằng cách liên kết với các thụ thể Nhân tế bào, silymarin tham gia vào quá trình điều hòa các cytokine, ức chế các phản ứng quá mức. Trong trường hợp bệnh liên quan đến tình trạng viêm mãn tính (lâu dài) của gan, sự phá hủy tế bào gan tăng lên đã được chứng minh, trong khi các tế bào mới không thể được hình thành do quá trình viêm, vì vậy chúng được thay thế bằng mô liên kết (xơ hóa), và như một kết quả là khả năng giải độc của gan kém đi. Silymarin làm giảm mức độ xơ hóa và có thể thúc đẩy sự tái tạo của gan và tạo ra các tế bào gan mới.
Điều chỉnh các enzyme giải độc
Phân hủy và trung hòa độc tố,… được thực hiện trong 2 giai đoạn chính. Trong giai đoạn I, hóa chất được chuyển đổi thành các chất chuyển hóa không hoạt động, trong khi ở giai đoạn II, chúng được tích hợp để hướng vào mật hoặc qua thận và thải ra bằng nước tiểu. Thật không may, có một số độc tố, vẫn còn độc hại sau giai đoạn I, hơn nữa, hiệu quả phá hủy tế bào có thể tăng lên nhiều hơn. Do đó, điều quan trọng nhất là chúng phải trải qua giai đoạn II càng sớm càng tốt và được bài tiết. Silymarin có thể tăng cường hoạt động của các enzyme giai đoạn II, do đó các chất chuyển hóa có hại sẽ không tích lũy.

Ngày nay, có vô số phương pháp chữa trị tốt, giải độc hiệu quả. Bên cạnh đó, quá trình giải độc vẫn được thực hiện chính bởi thận và gan của chúng ta, vì vậy các cơ quan này cần được bảo vệ và chăm sóc. Silymarin chiết xuất từ cây Kế sữa đã được chứng minh là làm giảm tổn thương gan và giảm mức độ men gan cao vượt quá giới hạn (ví dụ như ALT, ASP)… Khả năng hòa tan trong nước của thành phần hoạt chất tập trung trong vỏ hạt kém, do đó không có ý nghĩa gì khi dùng nó như trà, thay vào đó nên sử dụng các chế phẩm có chứa các chất chiết xuất đã được tiêu chuẩn hóa.
Tóm tắt khoa học về chức năng bảo vệ gan của silymarin bằng tiếng Anh: Silymarin as Supportive Treatment in Liver Diseases: A Narrative Review